Chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
dặm/giây [mi/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

dặm/giây

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

dặm/giây [mi/s] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 mi/s 0.0109 water
0.10 mi/s 0.1085 water
1 mi/s 1.09 water
2 mi/s 2.17 water
3 mi/s 3.26 water
5 mi/s 5.43 water
10 mi/s 10.85 water
20 mi/s 21.71 water
50 mi/s 54.27 water
100 mi/s 108.54 water
1000 mi/s 1085 water

Cách chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 mi/s = 1.09 water

1 water = 0.921307 mi/s

Ví dụ

Convert 15 mi/s to water:
15 mi/s = 15 × 1.09 water = 16.28 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến