Chuyển đổi dặm/giây sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
dặm/giây
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giây sang feet/phút
dặm/giây [mi/s] | feet/phút [ft/min] |
---|---|
0.01 mi/s | 3168 ft/min |
0.10 mi/s | 31680 ft/min |
1 mi/s | 316800 ft/min |
2 mi/s | 633600 ft/min |
3 mi/s | 950400 ft/min |
5 mi/s | 1584000 ft/min |
10 mi/s | 3168000 ft/min |
20 mi/s | 6336000 ft/min |
50 mi/s | 15840000 ft/min |
100 mi/s | 31680000 ft/min |
1000 mi/s | 316800000 ft/min |
Cách chuyển đổi dặm/giây sang feet/phút
1 mi/s = 316800 ft/min
1 ft/min = 0.000003 mi/s
Ví dụ
Convert 15 mi/s to ft/min:
15 mi/s = 15 × 316800 ft/min = 4752000 ft/min