Chuyển đổi dặm/giây sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
dặm/giây [mi/s]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

dặm/giây

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giây sang hải lý/giờ (Anh)

dặm/giây [mi/s] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 mi/s 31.26 kt (UK)
0.10 mi/s 312.63 kt (UK)
1 mi/s 3126 kt (UK)
2 mi/s 6253 kt (UK)
3 mi/s 9379 kt (UK)
5 mi/s 15632 kt (UK)
10 mi/s 31263 kt (UK)
20 mi/s 62526 kt (UK)
50 mi/s 156316 kt (UK)
100 mi/s 312632 kt (UK)
1000 mi/s 3126316 kt (UK)

Cách chuyển đổi dặm/giây sang hải lý/giờ (Anh)

1 mi/s = 3126 kt (UK)

1 kt (UK) = 0.000320 mi/s

Ví dụ

Convert 15 mi/s to kt (UK):
15 mi/s = 15 × 3126 kt (UK) = 46895 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến