Chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
dặm/giây
Định nghĩa:
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
| dặm/giây [mi/s] | Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] |
|---|---|
| 0.01 mi/s | 0.000000 vacuum |
| 0.10 mi/s | 0.000001 vacuum |
| 1 mi/s | 0.000005 vacuum |
| 2 mi/s | 0.000011 vacuum |
| 3 mi/s | 0.000016 vacuum |
| 5 mi/s | 0.000027 vacuum |
| 10 mi/s | 0.000054 vacuum |
| 20 mi/s | 0.000107 vacuum |
| 50 mi/s | 0.000268 vacuum |
| 100 mi/s | 0.000537 vacuum |
| 1000 mi/s | 0.005368 vacuum |
Cách chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
1 mi/s = 0.000005 vacuum
1 vacuum = 186282 mi/s
Ví dụ
Convert 15 mi/s to vacuum:
15 mi/s = 15 × 0.000005 vacuum = 0.000081 vacuum