Chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
dặm/giây [mi/s]
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]

dặm/giây

Định nghĩa:

Vận tốc Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc Trái đất

dặm/giây [mi/s] Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
0.01 mi/s 0.000541 Earth's velocity
0.10 mi/s 0.005407 Earth's velocity
1 mi/s 0.0541 Earth's velocity
2 mi/s 0.1081 Earth's velocity
3 mi/s 0.1622 Earth's velocity
5 mi/s 0.2703 Earth's velocity
10 mi/s 0.5407 Earth's velocity
20 mi/s 1.08 Earth's velocity
50 mi/s 2.70 Earth's velocity
100 mi/s 5.41 Earth's velocity
1000 mi/s 54.07 Earth's velocity

Cách chuyển đổi dặm/giây sang Vận tốc Trái đất

1 mi/s = 0.054068 Earth's velocity

1 Earth's velocity = 18.50 mi/s

Ví dụ

Convert 15 mi/s to Earth's velocity:
15 mi/s = 15 × 0.054068 Earth's velocity = 0.811025 Earth's velocity

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến