Chuyển đổi dặm/giây sang kilômét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm/giây [mi/s] sang đơn vị kilômét/giờ [km/h]
dặm/giây [mi/s]
kilômét/giờ [km/h]

dặm/giây

Định nghĩa:

kilômét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm/giây sang kilômét/giờ

dặm/giây [mi/s] kilômét/giờ [km/h]
0.01 mi/s 57.94 km/h
0.10 mi/s 579.36 km/h
1 mi/s 5794 km/h
2 mi/s 11587 km/h
3 mi/s 17381 km/h
5 mi/s 28968 km/h
10 mi/s 57936 km/h
20 mi/s 115873 km/h
50 mi/s 289682 km/h
100 mi/s 579364 km/h
1000 mi/s 5793638 km/h

Cách chuyển đổi dặm/giây sang kilômét/giờ

1 mi/s = 5794 km/h

1 km/h = 0.000173 mi/s

Ví dụ

Convert 15 mi/s to km/h:
15 mi/s = 15 × 5794 km/h = 86905 km/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến