Chuyển đổi centipascal sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị torr [Torr]
centipascal [cPa]
torr [Torr]

centipascal

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centipascal sang torr

centipascal [cPa] torr [Torr]
0.01 cPa 0.000001 Torr
0.10 cPa 0.000008 Torr
1 cPa 0.000075 Torr
2 cPa 0.000150 Torr
3 cPa 0.000225 Torr
5 cPa 0.000375 Torr
10 cPa 0.000750 Torr
20 cPa 0.001500 Torr
50 cPa 0.003750 Torr
100 cPa 0.007501 Torr
1000 cPa 0.0750 Torr

Cách chuyển đổi centipascal sang torr

1 cPa = 0.000075 Torr

1 Torr = 13332 cPa

Ví dụ

Convert 15 cPa to Torr:
15 cPa = 15 × 0.000075 Torr = 0.001125 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centipascal sang các đơn vị Sức ép khác