Chuyển đổi centipascal sang feet nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
centipascal [cPa]
feet nước (60°F) [ftAq]

centipascal

Định nghĩa:

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centipascal sang feet nước (60°F)

centipascal [cPa] feet nước (60°F) [ftAq]
0.01 cPa 0.000000 ftAq
0.10 cPa 0.000000 ftAq
1 cPa 0.000003 ftAq
2 cPa 0.000007 ftAq
3 cPa 0.000010 ftAq
5 cPa 0.000017 ftAq
10 cPa 0.000033 ftAq
20 cPa 0.000067 ftAq
50 cPa 0.000167 ftAq
100 cPa 0.000335 ftAq
1000 cPa 0.003349 ftAq

Cách chuyển đổi centipascal sang feet nước (60°F)

1 cPa = 0.000003 ftAq

1 ftAq = 298612 cPa

Ví dụ

Convert 15 cPa to ftAq:
15 cPa = 15 × 0.000003 ftAq = 0.000050 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centipascal sang các đơn vị Sức ép khác