Chuyển đổi centipascal sang kilôgram-lực/milimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
centipascal
Định nghĩa:
kilôgram-lực/milimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centipascal sang kilôgram-lực/milimét vuông
| centipascal [cPa] | kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] |
|---|---|
| 0.01 cPa | 0.000000 millimeter |
| 0.10 cPa | 0.000000 millimeter |
| 1 cPa | 0.000000 millimeter |
| 2 cPa | 0.000000 millimeter |
| 3 cPa | 0.000000 millimeter |
| 5 cPa | 0.000000 millimeter |
| 10 cPa | 0.000000 millimeter |
| 20 cPa | 0.000000 millimeter |
| 50 cPa | 0.000000 millimeter |
| 100 cPa | 0.000000 millimeter |
| 1000 cPa | 0.000001 millimeter |
Cách chuyển đổi centipascal sang kilôgram-lực/milimét vuông
1 cPa = 0.000000 millimeter
1 millimeter = 980665000 cPa
Ví dụ
Convert 15 cPa to millimeter:
15 cPa = 15 × 0.000000 millimeter = 0.000000 millimeter