Chuyển đổi centipascal sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị mét [meter]
centipascal [cPa]
mét [meter]

centipascal

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centipascal sang mét

centipascal [cPa] mét [meter]
0.01 cPa 0.000010 meter
0.10 cPa 0.000102 meter
1 cPa 0.001020 meter
2 cPa 0.002039 meter
3 cPa 0.003059 meter
5 cPa 0.005099 meter
10 cPa 0.0102 meter
20 cPa 0.0204 meter
50 cPa 0.0510 meter
100 cPa 0.1020 meter
1000 cPa 1.02 meter

Cách chuyển đổi centipascal sang mét

1 cPa = 0.001020 meter

1 meter = 980.66 cPa

Ví dụ

Convert 15 cPa to meter:
15 cPa = 15 × 0.001020 meter = 0.015296 meter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centipascal sang các đơn vị Sức ép khác