Chuyển đổi centipascal sang bar

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị bar [bar]
centipascal [cPa]
bar [bar]

centipascal

Định nghĩa:

bar

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centipascal sang bar

centipascal [cPa] bar [bar]
0.01 cPa 0.000000 bar
0.10 cPa 0.000000 bar
1 cPa 0.000000 bar
2 cPa 0.000000 bar
3 cPa 0.000000 bar
5 cPa 0.000000 bar
10 cPa 0.000001 bar
20 cPa 0.000002 bar
50 cPa 0.000005 bar
100 cPa 0.000010 bar
1000 cPa 0.000100 bar

Cách chuyển đổi centipascal sang bar

1 cPa = 0.000000 bar

1 bar = 10000000 cPa

Ví dụ

Convert 15 cPa to bar:
15 cPa = 15 × 0.000000 bar = 0.000002 bar

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centipascal sang các đơn vị Sức ép khác