Chuyển đổi centipascal sang inch thủy ngân (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
centipascal
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centipascal sang inch thủy ngân (60°F)
| centipascal [cPa] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 cPa | 0.000000 inHg |
| 0.10 cPa | 0.000000 inHg |
| 1 cPa | 0.000003 inHg |
| 2 cPa | 0.000006 inHg |
| 3 cPa | 0.000009 inHg |
| 5 cPa | 0.000015 inHg |
| 10 cPa | 0.000030 inHg |
| 20 cPa | 0.000059 inHg |
| 50 cPa | 0.000148 inHg |
| 100 cPa | 0.000296 inHg |
| 1000 cPa | 0.002961 inHg |
Cách chuyển đổi centipascal sang inch thủy ngân (60°F)
1 cPa = 0.000003 inHg
1 inHg = 337685 cPa
Ví dụ
Convert 15 cPa to inHg:
15 cPa = 15 × 0.000003 inHg = 0.000044 inHg