Chuyển đổi centipascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
centipascal
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centipascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| centipascal [cPa] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 cPa | 0.000000 foot |
| 0.10 cPa | 0.000000 foot |
| 1 cPa | 0.000000 foot |
| 2 cPa | 0.000000 foot |
| 3 cPa | 0.000000 foot |
| 5 cPa | 0.000000 foot |
| 10 cPa | 0.000001 foot |
| 20 cPa | 0.000002 foot |
| 50 cPa | 0.000005 foot |
| 100 cPa | 0.000009 foot |
| 1000 cPa | 0.000093 foot |
Cách chuyển đổi centipascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 cPa = 0.000000 foot
1 foot = 10725178 cPa
Ví dụ
Convert 15 cPa to foot:
15 cPa = 15 × 0.000000 foot = 0.000001 foot