Chuyển đổi centipascal sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
centipascal [cPa]
pound-lực/feet vuông [foot]

centipascal

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centipascal sang pound-lực/feet vuông

centipascal [cPa] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 cPa 0.000002 foot
0.10 cPa 0.000021 foot
1 cPa 0.000209 foot
2 cPa 0.000418 foot
3 cPa 0.000627 foot
5 cPa 0.001044 foot
10 cPa 0.002089 foot
20 cPa 0.004177 foot
50 cPa 0.0104 foot
100 cPa 0.0209 foot
1000 cPa 0.2089 foot

Cách chuyển đổi centipascal sang pound-lực/feet vuông

1 cPa = 0.000209 foot

1 foot = 4788 cPa

Ví dụ

Convert 15 cPa to foot:
15 cPa = 15 × 0.000209 foot = 0.003133 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centipascal sang các đơn vị Sức ép khác