Chuyển đổi centipascal sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị centimét [centimeter]
centipascal [cPa]
centimét [centimeter]

centipascal

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centipascal sang centimét

centipascal [cPa] centimét [centimeter]
0.01 cPa 0.000001 centimeter
0.10 cPa 0.000010 centimeter
1 cPa 0.000102 centimeter
2 cPa 0.000204 centimeter
3 cPa 0.000306 centimeter
5 cPa 0.000510 centimeter
10 cPa 0.001020 centimeter
20 cPa 0.002039 centimeter
50 cPa 0.005099 centimeter
100 cPa 0.0102 centimeter
1000 cPa 0.1020 centimeter

Cách chuyển đổi centipascal sang centimét

1 cPa = 0.000102 centimeter

1 centimeter = 9807 cPa

Ví dụ

Convert 15 cPa to centimeter:
15 cPa = 15 × 0.000102 centimeter = 0.001530 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centipascal sang các đơn vị Sức ép khác