Chuyển đổi centipascal sang milimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centipascal [cPa] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
centipascal [cPa]
milimét nước (4°C) [(4°C)]

centipascal

Định nghĩa:

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centipascal sang milimét nước (4°C)

centipascal [cPa] milimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 cPa 0.000010 (4°C)
0.10 cPa 0.000102 (4°C)
1 cPa 0.001020 (4°C)
2 cPa 0.002039 (4°C)
3 cPa 0.003059 (4°C)
5 cPa 0.005099 (4°C)
10 cPa 0.0102 (4°C)
20 cPa 0.0204 (4°C)
50 cPa 0.0510 (4°C)
100 cPa 0.1020 (4°C)
1000 cPa 1.02 (4°C)

Cách chuyển đổi centipascal sang milimét nước (4°C)

1 cPa = 0.001020 (4°C)

1 (4°C) = 980.64 cPa

Ví dụ

Convert 15 cPa to (4°C):
15 cPa = 15 × 0.001020 (4°C) = 0.015296 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centipascal sang các đơn vị Sức ép khác