Chuyển đổi volt ampere sang megajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt ampere [V*A] sang đơn vị megajoule/giây [MJ/s]
volt ampere
Định nghĩa:
megajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt ampere sang megajoule/giây
volt ampere [V*A] | megajoule/giây [MJ/s] |
---|---|
0.01 V*A | 0.000000 MJ/s |
0.10 V*A | 0.000000 MJ/s |
1 V*A | 0.000001 MJ/s |
2 V*A | 0.000002 MJ/s |
3 V*A | 0.000003 MJ/s |
5 V*A | 0.000005 MJ/s |
10 V*A | 0.000010 MJ/s |
20 V*A | 0.000020 MJ/s |
50 V*A | 0.000050 MJ/s |
100 V*A | 0.000100 MJ/s |
1000 V*A | 0.001000 MJ/s |
Cách chuyển đổi volt ampere sang megajoule/giây
1 V*A = 0.000001 MJ/s
1 MJ/s = 1000000 V*A
Ví dụ
Convert 15 V*A to MJ/s:
15 V*A = 15 × 0.000001 MJ/s = 0.000015 MJ/s