Chuyển đổi volt ampere sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt ampere [V*A] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
volt ampere [V*A]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

volt ampere

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt ampere sang mã lực (550 ft*lbf/s)

volt ampere [V*A] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 V*A 0.000013 ft*lbf/s)
0.10 V*A 0.000134 ft*lbf/s)
1 V*A 0.001341 ft*lbf/s)
2 V*A 0.002682 ft*lbf/s)
3 V*A 0.004023 ft*lbf/s)
5 V*A 0.006705 ft*lbf/s)
10 V*A 0.0134 ft*lbf/s)
20 V*A 0.0268 ft*lbf/s)
50 V*A 0.0671 ft*lbf/s)
100 V*A 0.1341 ft*lbf/s)
1000 V*A 1.34 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi volt ampere sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 V*A = 0.001341 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 745.70 V*A

Ví dụ

Convert 15 V*A to ft*lbf/s):
15 V*A = 15 × 0.001341 ft*lbf/s) = 0.020115 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi volt ampere sang các đơn vị Quyền lực khác