Chuyển đổi volt ampere sang femtojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt ampere [V*A] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
volt ampere [V*A]
femtojoule/giây [fJ/s]

volt ampere

Định nghĩa:

femtojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt ampere sang femtojoule/giây

volt ampere [V*A] femtojoule/giây [fJ/s]
0.01 V*A 10000000000000 fJ/s
0.10 V*A 100000000000000 fJ/s
1 V*A 1000000000000000 fJ/s
2 V*A 2000000000000000 fJ/s
3 V*A 3000000000000000 fJ/s
5 V*A 4999999999999999 fJ/s
10 V*A 9999999999999998 fJ/s
20 V*A 19999999999999996 fJ/s
50 V*A 49999999999999992 fJ/s
100 V*A 99999999999999984 fJ/s
1000 V*A 999999999999999872 fJ/s

Cách chuyển đổi volt ampere sang femtojoule/giây

1 V*A = 1000000000000000 fJ/s

1 fJ/s = 0.000000 V*A

Ví dụ

Convert 15 V*A to fJ/s:
15 V*A = 15 × 1000000000000000 fJ/s = 14999999999999998 fJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi volt ampere sang các đơn vị Quyền lực khác