Chuyển đổi volt ampere sang kilocalo (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt ampere [V*A] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
volt ampere [V*A]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]

volt ampere

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt ampere sang kilocalo (th)/giây

volt ampere [V*A] kilocalo (th)/giây [(th)/second]
0.01 V*A 0.000002 (th)/second
0.10 V*A 0.000024 (th)/second
1 V*A 0.000239 (th)/second
2 V*A 0.000478 (th)/second
3 V*A 0.000717 (th)/second
5 V*A 0.001195 (th)/second
10 V*A 0.002390 (th)/second
20 V*A 0.004780 (th)/second
50 V*A 0.0120 (th)/second
100 V*A 0.0239 (th)/second
1000 V*A 0.2390 (th)/second

Cách chuyển đổi volt ampere sang kilocalo (th)/giây

1 V*A = 0.000239 (th)/second

1 (th)/second = 4184 V*A

Ví dụ

Convert 15 V*A to (th)/second:
15 V*A = 15 × 0.000239 (th)/second = 0.003585 (th)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi volt ampere sang các đơn vị Quyền lực khác