Chuyển đổi volt ampere sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt ampere [V*A] sang đơn vị MBH [MBH]
volt ampere [V*A]
MBH [MBH]

volt ampere

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt ampere sang MBH

volt ampere [V*A] MBH [MBH]
0.01 V*A 0.000034 MBH
0.10 V*A 0.000341 MBH
1 V*A 0.003412 MBH
2 V*A 0.006824 MBH
3 V*A 0.0102 MBH
5 V*A 0.0171 MBH
10 V*A 0.0341 MBH
20 V*A 0.0682 MBH
50 V*A 0.1706 MBH
100 V*A 0.3412 MBH
1000 V*A 3.41 MBH

Cách chuyển đổi volt ampere sang MBH

1 V*A = 0.003412 MBH

1 MBH = 293.07 V*A

Ví dụ

Convert 15 V*A to MBH:
15 V*A = 15 × 0.003412 MBH = 0.051182 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi volt ampere sang các đơn vị Quyền lực khác