Chuyển đổi volt ampere sang joule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt ampere [V*A] sang đơn vị joule/phút [J/min]
volt ampere
Định nghĩa:
joule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt ampere sang joule/phút
| volt ampere [V*A] | joule/phút [J/min] |
|---|---|
| 0.01 V*A | 0.6000 J/min |
| 0.10 V*A | 6.00 J/min |
| 1 V*A | 60.00 J/min |
| 2 V*A | 120.00 J/min |
| 3 V*A | 180.00 J/min |
| 5 V*A | 300.00 J/min |
| 10 V*A | 600.00 J/min |
| 20 V*A | 1200 J/min |
| 50 V*A | 3000 J/min |
| 100 V*A | 6000 J/min |
| 1000 V*A | 60000 J/min |
Cách chuyển đổi volt ampere sang joule/phút
1 V*A = 60.00 J/min
1 J/min = 0.016667 V*A
Ví dụ
Convert 15 V*A to J/min:
15 V*A = 15 × 60.00 J/min = 900.00 J/min