Chuyển đổi volt ampere sang exajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt ampere [V*A] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
volt ampere [V*A]
exajoule/giây [EJ/s]

volt ampere

Định nghĩa:

exajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt ampere sang exajoule/giây

volt ampere [V*A] exajoule/giây [EJ/s]
0.01 V*A 0.000000 EJ/s
0.10 V*A 0.000000 EJ/s
1 V*A 0.000000 EJ/s
2 V*A 0.000000 EJ/s
3 V*A 0.000000 EJ/s
5 V*A 0.000000 EJ/s
10 V*A 0.000000 EJ/s
20 V*A 0.000000 EJ/s
50 V*A 0.000000 EJ/s
100 V*A 0.000000 EJ/s
1000 V*A 0.000000 EJ/s

Cách chuyển đổi volt ampere sang exajoule/giây

1 V*A = 0.000000 EJ/s

1 EJ/s = 999999999999999872 V*A

Ví dụ

Convert 15 V*A to EJ/s:
15 V*A = 15 × 0.000000 EJ/s = 0.000000 EJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi volt ampere sang các đơn vị Quyền lực khác