Chuyển đổi volt ampere sang attojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt ampere [V*A] sang đơn vị attojoule/giây [aJ/s]
volt ampere [V*A]
attojoule/giây [aJ/s]

volt ampere

Định nghĩa:

attojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt ampere sang attojoule/giây

volt ampere [V*A] attojoule/giây [aJ/s]
0.01 V*A 9999999999999998 aJ/s
0.10 V*A 100000000000000000 aJ/s
1 V*A 999999999999999872 aJ/s
2 V*A 1999999999999999744 aJ/s
3 V*A 2999999999999999488 aJ/s
5 V*A 4999999999999998976 aJ/s
10 V*A 9999999999999997952 aJ/s
20 V*A 19999999999999995904 aJ/s
50 V*A 49999999999999991808 aJ/s
100 V*A 99999999999999983616 aJ/s
1000 V*A 999999999999999868928 aJ/s

Cách chuyển đổi volt ampere sang attojoule/giây

1 V*A = 999999999999999872 aJ/s

1 aJ/s = 0.000000 V*A

Ví dụ

Convert 15 V*A to aJ/s:
15 V*A = 15 × 999999999999999872 aJ/s = 14999999999999997952 aJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi volt ampere sang các đơn vị Quyền lực khác