Chuyển đổi volt ampere sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt ampere [V*A] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
volt ampere [V*A]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

volt ampere

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt ampere sang kilocalo (th)/giờ

volt ampere [V*A] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 V*A 0.008604 (th)/hour
0.10 V*A 0.0860 (th)/hour
1 V*A 0.8604 (th)/hour
2 V*A 1.72 (th)/hour
3 V*A 2.58 (th)/hour
5 V*A 4.30 (th)/hour
10 V*A 8.60 (th)/hour
20 V*A 17.21 (th)/hour
50 V*A 43.02 (th)/hour
100 V*A 86.04 (th)/hour
1000 V*A 860.42 (th)/hour

Cách chuyển đổi volt ampere sang kilocalo (th)/giờ

1 V*A = 0.860421 (th)/hour

1 (th)/hour = 1.16 V*A

Ví dụ

Convert 15 V*A to (th)/hour:
15 V*A = 15 × 0.860421 (th)/hour = 12.91 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi volt ampere sang các đơn vị Quyền lực khác