Chuyển đổi kilojoule/giờ sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giờ [kJ/h] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
kilojoule/giờ [kJ/h]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/giờ sang pound-feet/giờ

kilojoule/giờ [kJ/h] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 kJ/h 7.38 lbf*ft/h
0.10 kJ/h 73.76 lbf*ft/h
1 kJ/h 737.56 lbf*ft/h
2 kJ/h 1475 lbf*ft/h
3 kJ/h 2213 lbf*ft/h
5 kJ/h 3688 lbf*ft/h
10 kJ/h 7376 lbf*ft/h
20 kJ/h 14751 lbf*ft/h
50 kJ/h 36878 lbf*ft/h
100 kJ/h 73756 lbf*ft/h
1000 kJ/h 737562 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi kilojoule/giờ sang pound-feet/giờ

1 kJ/h = 737.56 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.001356 kJ/h

Ví dụ

Convert 15 kJ/h to lbf*ft/h:
15 kJ/h = 15 × 737.56 lbf*ft/h = 11063 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác