Chuyển đổi kilojoule/giờ sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giờ [kJ/h] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/giờ sang mã lực (điện)
kilojoule/giờ [kJ/h] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 kJ/h | 0.000004 (electric) |
0.10 kJ/h | 0.000037 (electric) |
1 kJ/h | 0.000372 (electric) |
2 kJ/h | 0.000745 (electric) |
3 kJ/h | 0.001117 (electric) |
5 kJ/h | 0.001862 (electric) |
10 kJ/h | 0.003724 (electric) |
20 kJ/h | 0.007447 (electric) |
50 kJ/h | 0.0186 (electric) |
100 kJ/h | 0.0372 (electric) |
1000 kJ/h | 0.3724 (electric) |
Cách chuyển đổi kilojoule/giờ sang mã lực (điện)
1 kJ/h = 0.000372 (electric)
1 (electric) = 2686 kJ/h
Ví dụ
Convert 15 kJ/h to (electric):
15 kJ/h = 15 × 0.000372 (electric) = 0.005585 (electric)