Chuyển đổi kilojoule/giờ sang gigajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giờ [kJ/h] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
kilojoule/giờ [kJ/h]
gigajoule/giây [GJ/s]

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

gigajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/giờ sang gigajoule/giây

kilojoule/giờ [kJ/h] gigajoule/giây [GJ/s]
0.01 kJ/h 0.000000 GJ/s
0.10 kJ/h 0.000000 GJ/s
1 kJ/h 0.000000 GJ/s
2 kJ/h 0.000000 GJ/s
3 kJ/h 0.000000 GJ/s
5 kJ/h 0.000000 GJ/s
10 kJ/h 0.000000 GJ/s
20 kJ/h 0.000000 GJ/s
50 kJ/h 0.000000 GJ/s
100 kJ/h 0.000000 GJ/s
1000 kJ/h 0.000000 GJ/s

Cách chuyển đổi kilojoule/giờ sang gigajoule/giây

1 kJ/h = 0.000000 GJ/s

1 GJ/s = 3600000000 kJ/h

Ví dụ

Convert 15 kJ/h to GJ/s:
15 kJ/h = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác