Chuyển đổi kilojoule/giờ sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giờ [kJ/h] sang đơn vị MBH [MBH]
kilojoule/giờ [kJ/h]
MBH [MBH]

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/giờ sang MBH

kilojoule/giờ [kJ/h] MBH [MBH]
0.01 kJ/h 0.000009 MBH
0.10 kJ/h 0.000095 MBH
1 kJ/h 0.000948 MBH
2 kJ/h 0.001896 MBH
3 kJ/h 0.002843 MBH
5 kJ/h 0.004739 MBH
10 kJ/h 0.009478 MBH
20 kJ/h 0.0190 MBH
50 kJ/h 0.0474 MBH
100 kJ/h 0.0948 MBH
1000 kJ/h 0.9478 MBH

Cách chuyển đổi kilojoule/giờ sang MBH

1 kJ/h = 0.000948 MBH

1 MBH = 1055 kJ/h

Ví dụ

Convert 15 kJ/h to MBH:
15 kJ/h = 15 × 0.000948 MBH = 0.014217 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác