Chuyển đổi kilojoule/giờ sang exawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giờ [kJ/h] sang đơn vị exawatt [EW]
kilojoule/giờ [kJ/h]
exawatt [EW]

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

exawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/giờ sang exawatt

kilojoule/giờ [kJ/h] exawatt [EW]
0.01 kJ/h 0.000000 EW
0.10 kJ/h 0.000000 EW
1 kJ/h 0.000000 EW
2 kJ/h 0.000000 EW
3 kJ/h 0.000000 EW
5 kJ/h 0.000000 EW
10 kJ/h 0.000000 EW
20 kJ/h 0.000000 EW
50 kJ/h 0.000000 EW
100 kJ/h 0.000000 EW
1000 kJ/h 0.000000 EW

Cách chuyển đổi kilojoule/giờ sang exawatt

1 kJ/h = 0.000000 EW

1 EW = 3599999999711999488 kJ/h

Ví dụ

Convert 15 kJ/h to EW:
15 kJ/h = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác