Chuyển đổi kilojoule/giờ sang attojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giờ [kJ/h] sang đơn vị attojoule/giây [aJ/s]
kilojoule/giờ [kJ/h]
attojoule/giây [aJ/s]

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

attojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilojoule/giờ sang attojoule/giây

kilojoule/giờ [kJ/h] attojoule/giây [aJ/s]
0.01 kJ/h 2777777778000000 aJ/s
0.10 kJ/h 27777777780000000 aJ/s
1 kJ/h 277777777800000000 aJ/s
2 kJ/h 555555555600000000 aJ/s
3 kJ/h 833333333400000000 aJ/s
5 kJ/h 1388888889000000000 aJ/s
10 kJ/h 2777777778000000000 aJ/s
20 kJ/h 5555555556000000000 aJ/s
50 kJ/h 13888888889999998976 aJ/s
100 kJ/h 27777777779999997952 aJ/s
1000 kJ/h 277777777800000012288 aJ/s

Cách chuyển đổi kilojoule/giờ sang attojoule/giây

1 kJ/h = 277777777800000000 aJ/s

1 aJ/s = 0.000000 kJ/h

Ví dụ

Convert 15 kJ/h to aJ/s:
15 kJ/h = 15 × 277777777800000000 aJ/s = 4166666667000000000 aJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilojoule/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác