Chuyển đổi kilojoule/giờ sang kilocalo (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giờ [kJ/h] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/giờ sang kilocalo (th)/phút
kilojoule/giờ [kJ/h] | kilocalo (th)/phút [(th)/minute] |
---|---|
0.01 kJ/h | 0.000040 (th)/minute |
0.10 kJ/h | 0.000398 (th)/minute |
1 kJ/h | 0.003983 (th)/minute |
2 kJ/h | 0.007967 (th)/minute |
3 kJ/h | 0.0120 (th)/minute |
5 kJ/h | 0.0199 (th)/minute |
10 kJ/h | 0.0398 (th)/minute |
20 kJ/h | 0.0797 (th)/minute |
50 kJ/h | 0.1992 (th)/minute |
100 kJ/h | 0.3983 (th)/minute |
1000 kJ/h | 3.98 (th)/minute |
Cách chuyển đổi kilojoule/giờ sang kilocalo (th)/phút
1 kJ/h = 0.003983 (th)/minute
1 (th)/minute = 251.04 kJ/h
Ví dụ
Convert 15 kJ/h to (th)/minute:
15 kJ/h = 15 × 0.003983 (th)/minute = 0.059751 (th)/minute