Chuyển đổi kilojoule/giờ sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilojoule/giờ [kJ/h] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilojoule/giờ sang kilocalo (th)/giây
| kilojoule/giờ [kJ/h] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 kJ/h | 0.000001 (th)/second |
| 0.10 kJ/h | 0.000007 (th)/second |
| 1 kJ/h | 0.000066 (th)/second |
| 2 kJ/h | 0.000133 (th)/second |
| 3 kJ/h | 0.000199 (th)/second |
| 5 kJ/h | 0.000332 (th)/second |
| 10 kJ/h | 0.000664 (th)/second |
| 20 kJ/h | 0.001328 (th)/second |
| 50 kJ/h | 0.003320 (th)/second |
| 100 kJ/h | 0.006639 (th)/second |
| 1000 kJ/h | 0.0664 (th)/second |
Cách chuyển đổi kilojoule/giờ sang kilocalo (th)/giây
1 kJ/h = 0.000066 (th)/second
1 (th)/second = 15062 kJ/h
Ví dụ
Convert 15 kJ/h to (th)/second:
15 kJ/h = 15 × 0.000066 (th)/second = 0.000996 (th)/second