Chuyển đổi joule/giây sang kilocalo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
joule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giây sang kilocalo (th)/giờ
joule/giây [J/s] | kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] |
---|---|
0.01 J/s | 0.008604 (th)/hour |
0.10 J/s | 0.0860 (th)/hour |
1 J/s | 0.8604 (th)/hour |
2 J/s | 1.72 (th)/hour |
3 J/s | 2.58 (th)/hour |
5 J/s | 4.30 (th)/hour |
10 J/s | 8.60 (th)/hour |
20 J/s | 17.21 (th)/hour |
50 J/s | 43.02 (th)/hour |
100 J/s | 86.04 (th)/hour |
1000 J/s | 860.42 (th)/hour |
Cách chuyển đổi joule/giây sang kilocalo (th)/giờ
1 J/s = 0.860421 (th)/hour
1 (th)/hour = 1.16 J/s
Ví dụ
Convert 15 J/s to (th)/hour:
15 J/s = 15 × 0.860421 (th)/hour = 12.91 (th)/hour