Chuyển đổi joule/giây sang femtojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị femtojoule/giây [fJ/s]
joule/giây [J/s]
femtojoule/giây [fJ/s]

joule/giây

Định nghĩa:

femtojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giây sang femtojoule/giây

joule/giây [J/s] femtojoule/giây [fJ/s]
0.01 J/s 10000000000000 fJ/s
0.10 J/s 100000000000000 fJ/s
1 J/s 1000000000000000 fJ/s
2 J/s 2000000000000000 fJ/s
3 J/s 3000000000000000 fJ/s
5 J/s 4999999999999999 fJ/s
10 J/s 9999999999999998 fJ/s
20 J/s 19999999999999996 fJ/s
50 J/s 49999999999999992 fJ/s
100 J/s 99999999999999984 fJ/s
1000 J/s 999999999999999872 fJ/s

Cách chuyển đổi joule/giây sang femtojoule/giây

1 J/s = 1000000000000000 fJ/s

1 fJ/s = 0.000000 J/s

Ví dụ

Convert 15 J/s to fJ/s:
15 J/s = 15 × 1000000000000000 fJ/s = 14999999999999998 fJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác