Chuyển đổi joule/giây sang exawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị exawatt [EW]
joule/giây [J/s]
exawatt [EW]

joule/giây

Định nghĩa:

exawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giây sang exawatt

joule/giây [J/s] exawatt [EW]
0.01 J/s 0.000000 EW
0.10 J/s 0.000000 EW
1 J/s 0.000000 EW
2 J/s 0.000000 EW
3 J/s 0.000000 EW
5 J/s 0.000000 EW
10 J/s 0.000000 EW
20 J/s 0.000000 EW
50 J/s 0.000000 EW
100 J/s 0.000000 EW
1000 J/s 0.000000 EW

Cách chuyển đổi joule/giây sang exawatt

1 J/s = 0.000000 EW

1 EW = 999999999999999872 J/s

Ví dụ

Convert 15 J/s to EW:
15 J/s = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác