Chuyển đổi joule/giây sang joule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
joule/giây
Định nghĩa:
joule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giây sang joule/giờ
| joule/giây [J/s] | joule/giờ [J/h] |
|---|---|
| 0.01 J/s | 36.00 J/h |
| 0.10 J/s | 360.00 J/h |
| 1 J/s | 3600 J/h |
| 2 J/s | 7200 J/h |
| 3 J/s | 10800 J/h |
| 5 J/s | 18000 J/h |
| 10 J/s | 36000 J/h |
| 20 J/s | 72000 J/h |
| 50 J/s | 180000 J/h |
| 100 J/s | 360000 J/h |
| 1000 J/s | 3600000 J/h |
Cách chuyển đổi joule/giây sang joule/giờ
1 J/s = 3600 J/h
1 J/h = 0.000278 J/s
Ví dụ
Convert 15 J/s to J/h:
15 J/s = 15 × 3600 J/h = 54000 J/h