Chuyển đổi joule/giây sang joule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị joule/phút [J/min]
joule/giây
Định nghĩa:
joule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi joule/giây sang joule/phút
| joule/giây [J/s] | joule/phút [J/min] |
|---|---|
| 0.01 J/s | 0.6000 J/min |
| 0.10 J/s | 6.00 J/min |
| 1 J/s | 60.00 J/min |
| 2 J/s | 120.00 J/min |
| 3 J/s | 180.00 J/min |
| 5 J/s | 300.00 J/min |
| 10 J/s | 600.00 J/min |
| 20 J/s | 1200 J/min |
| 50 J/s | 3000 J/min |
| 100 J/s | 6000 J/min |
| 1000 J/s | 60000 J/min |
Cách chuyển đổi joule/giây sang joule/phút
1 J/s = 60.00 J/min
1 J/min = 0.016667 J/s
Ví dụ
Convert 15 J/s to J/min:
15 J/s = 15 × 60.00 J/min = 900.00 J/min