Chuyển đổi joule/giây sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
joule/giây [J/s]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

joule/giây

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giây sang calo (th)/giờ

joule/giây [J/s] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 J/s 8.60 cal (th)/h
0.10 J/s 86.04 cal (th)/h
1 J/s 860.42 cal (th)/h
2 J/s 1721 cal (th)/h
3 J/s 2581 cal (th)/h
5 J/s 4302 cal (th)/h
10 J/s 8604 cal (th)/h
20 J/s 17208 cal (th)/h
50 J/s 43021 cal (th)/h
100 J/s 86042 cal (th)/h
1000 J/s 860421 cal (th)/h

Cách chuyển đổi joule/giây sang calo (th)/giờ

1 J/s = 860.42 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.001162 J/s

Ví dụ

Convert 15 J/s to cal (th)/h:
15 J/s = 15 × 860.42 cal (th)/h = 12906 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác