Chuyển đổi joule/giây sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
joule/giây [J/s]
mã lực (điện) [(electric)]

joule/giây

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giây sang mã lực (điện)

joule/giây [J/s] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 J/s 0.000013 (electric)
0.10 J/s 0.000134 (electric)
1 J/s 0.001340 (electric)
2 J/s 0.002681 (electric)
3 J/s 0.004021 (electric)
5 J/s 0.006702 (electric)
10 J/s 0.0134 (electric)
20 J/s 0.0268 (electric)
50 J/s 0.0670 (electric)
100 J/s 0.1340 (electric)
1000 J/s 1.34 (electric)

Cách chuyển đổi joule/giây sang mã lực (điện)

1 J/s = 0.001340 (electric)

1 (electric) = 746.00 J/s

Ví dụ

Convert 15 J/s to (electric):
15 J/s = 15 × 0.001340 (electric) = 0.020107 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác