Chuyển đổi joule/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
joule/giây [J/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

joule/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giây sang mã lực

joule/giây [J/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 J/s 0.000013 hp, hp (UK)
0.10 J/s 0.000134 hp, hp (UK)
1 J/s 0.001341 hp, hp (UK)
2 J/s 0.002682 hp, hp (UK)
3 J/s 0.004023 hp, hp (UK)
5 J/s 0.006705 hp, hp (UK)
10 J/s 0.0134 hp, hp (UK)
20 J/s 0.0268 hp, hp (UK)
50 J/s 0.0671 hp, hp (UK)
100 J/s 0.1341 hp, hp (UK)
1000 J/s 1.34 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi joule/giây sang mã lực

1 J/s = 0.001341 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 745.70 J/s

Ví dụ

Convert 15 J/s to hp, hp (UK):
15 J/s = 15 × 0.001341 hp, hp (UK) = 0.020115 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác