Chuyển đổi joule/giây sang centijoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị centijoule/giây [cJ/s]
joule/giây [J/s]
centijoule/giây [cJ/s]

joule/giây

Định nghĩa:

centijoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giây sang centijoule/giây

joule/giây [J/s] centijoule/giây [cJ/s]
0.01 J/s 1.00 cJ/s
0.10 J/s 10.00 cJ/s
1 J/s 100.00 cJ/s
2 J/s 200.00 cJ/s
3 J/s 300.00 cJ/s
5 J/s 500.00 cJ/s
10 J/s 1000 cJ/s
20 J/s 2000 cJ/s
50 J/s 5000 cJ/s
100 J/s 10000 cJ/s
1000 J/s 100000 cJ/s

Cách chuyển đổi joule/giây sang centijoule/giây

1 J/s = 100.00 cJ/s

1 cJ/s = 0.010000 J/s

Ví dụ

Convert 15 J/s to cJ/s:
15 J/s = 15 × 100.00 cJ/s = 1500 cJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác