Chuyển đổi joule/giây sang calo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi joule/giây [J/s] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
joule/giây [J/s]
calo (IT)/giây [cal/s]

joule/giây

Định nghĩa:

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi joule/giây sang calo (IT)/giây

joule/giây [J/s] calo (IT)/giây [cal/s]
0.01 J/s 0.002388 cal/s
0.10 J/s 0.0239 cal/s
1 J/s 0.2388 cal/s
2 J/s 0.4777 cal/s
3 J/s 0.7165 cal/s
5 J/s 1.19 cal/s
10 J/s 2.39 cal/s
20 J/s 4.78 cal/s
50 J/s 11.94 cal/s
100 J/s 23.88 cal/s
1000 J/s 238.85 cal/s

Cách chuyển đổi joule/giây sang calo (IT)/giây

1 J/s = 0.238846 cal/s

1 cal/s = 4.19 J/s

Ví dụ

Convert 15 J/s to cal/s:
15 J/s = 15 × 0.238846 cal/s = 3.58 cal/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi joule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác