Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
Btu (IT)/giờ [Btu/h]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

Btu (IT)/giờ

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang pound-feet/giờ

Btu (IT)/giờ [Btu/h] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 Btu/h 7.78 lbf*ft/h
0.10 Btu/h 77.82 lbf*ft/h
1 Btu/h 778.17 lbf*ft/h
2 Btu/h 1556 lbf*ft/h
3 Btu/h 2335 lbf*ft/h
5 Btu/h 3891 lbf*ft/h
10 Btu/h 7782 lbf*ft/h
20 Btu/h 15563 lbf*ft/h
50 Btu/h 38908 lbf*ft/h
100 Btu/h 77817 lbf*ft/h
1000 Btu/h 778169 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang pound-feet/giờ

1 Btu/h = 778.17 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.001285 Btu/h

Ví dụ

Convert 15 Btu/h to lbf*ft/h:
15 Btu/h = 15 × 778.17 lbf*ft/h = 11673 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác