Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
Btu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/phút
Btu (IT)/giờ [Btu/h] | kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute] |
---|---|
0.01 Btu/h | 0.000042 (IT)/minute |
0.10 Btu/h | 0.000420 (IT)/minute |
1 Btu/h | 0.004200 (IT)/minute |
2 Btu/h | 0.008400 (IT)/minute |
3 Btu/h | 0.0126 (IT)/minute |
5 Btu/h | 0.0210 (IT)/minute |
10 Btu/h | 0.0420 (IT)/minute |
20 Btu/h | 0.0840 (IT)/minute |
50 Btu/h | 0.2100 (IT)/minute |
100 Btu/h | 0.4200 (IT)/minute |
1000 Btu/h | 4.20 (IT)/minute |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilocalo (IT)/phút
1 Btu/h = 0.004200 (IT)/minute
1 (IT)/minute = 238.10 Btu/h
Ví dụ
Convert 15 Btu/h to (IT)/minute:
15 Btu/h = 15 × 0.004200 (IT)/minute = 0.062999 (IT)/minute