Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang erg/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị erg/giây [erg/s]
Btu (IT)/giờ
Định nghĩa:
erg/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang erg/giây
Btu (IT)/giờ [Btu/h] | erg/giây [erg/s] |
---|---|
0.01 Btu/h | 29307 erg/s |
0.10 Btu/h | 293071 erg/s |
1 Btu/h | 2930711 erg/s |
2 Btu/h | 5861421 erg/s |
3 Btu/h | 8792132 erg/s |
5 Btu/h | 14653554 erg/s |
10 Btu/h | 29307107 erg/s |
20 Btu/h | 58614214 erg/s |
50 Btu/h | 146535535 erg/s |
100 Btu/h | 293071070 erg/s |
1000 Btu/h | 2930710702 erg/s |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang erg/giây
1 Btu/h = 2930711 erg/s
1 erg/s = 0.000000 Btu/h
Ví dụ
Convert 15 Btu/h to erg/s:
15 Btu/h = 15 × 2930711 erg/s = 43960661 erg/s