Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilojoule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
Btu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilojoule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilojoule/phút
| Btu (IT)/giờ [Btu/h] | kilojoule/phút [kJ/min] |
|---|---|
| 0.01 Btu/h | 0.000176 kJ/min |
| 0.10 Btu/h | 0.001758 kJ/min |
| 1 Btu/h | 0.0176 kJ/min |
| 2 Btu/h | 0.0352 kJ/min |
| 3 Btu/h | 0.0528 kJ/min |
| 5 Btu/h | 0.0879 kJ/min |
| 10 Btu/h | 0.1758 kJ/min |
| 20 Btu/h | 0.3517 kJ/min |
| 50 Btu/h | 0.8792 kJ/min |
| 100 Btu/h | 1.76 kJ/min |
| 1000 Btu/h | 17.58 kJ/min |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilojoule/phút
1 Btu/h = 0.017584 kJ/min
1 kJ/min = 56.87 Btu/h
Ví dụ
Convert 15 Btu/h to kJ/min:
15 Btu/h = 15 × 0.017584 kJ/min = 0.263764 kJ/min