Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang nanowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị nanowatt [nW]
Btu (IT)/giờ [Btu/h]
nanowatt [nW]

Btu (IT)/giờ

Định nghĩa:

nanowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang nanowatt

Btu (IT)/giờ [Btu/h] nanowatt [nW]
0.01 Btu/h 2930711 nW
0.10 Btu/h 29307107 nW
1 Btu/h 293071070 nW
2 Btu/h 586142140 nW
3 Btu/h 879213211 nW
5 Btu/h 1465355351 nW
10 Btu/h 2930710702 nW
20 Btu/h 5861421404 nW
50 Btu/h 14653553510 nW
100 Btu/h 29307107020 nW
1000 Btu/h 293071070200 nW

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang nanowatt

1 Btu/h = 293071070 nW

1 nW = 0.000000 Btu/h

Ví dụ

Convert 15 Btu/h to nW:
15 Btu/h = 15 × 293071070 nW = 4396066053 nW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác