Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
Btu (IT)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilocalo (th)/giây
Btu (IT)/giờ [Btu/h] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
---|---|
0.01 Btu/h | 0.000001 (th)/second |
0.10 Btu/h | 0.000007 (th)/second |
1 Btu/h | 0.000070 (th)/second |
2 Btu/h | 0.000140 (th)/second |
3 Btu/h | 0.000210 (th)/second |
5 Btu/h | 0.000350 (th)/second |
10 Btu/h | 0.000700 (th)/second |
20 Btu/h | 0.001401 (th)/second |
50 Btu/h | 0.003502 (th)/second |
100 Btu/h | 0.007005 (th)/second |
1000 Btu/h | 0.0700 (th)/second |
Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang kilocalo (th)/giây
1 Btu/h = 0.000070 (th)/second
1 (th)/second = 14276 Btu/h
Ví dụ
Convert 15 Btu/h to (th)/second:
15 Btu/h = 15 × 0.000070 (th)/second = 0.001051 (th)/second