Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang exawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT)/giờ [Btu/h] sang đơn vị exawatt [EW]
Btu (IT)/giờ [Btu/h]
exawatt [EW]

Btu (IT)/giờ

Định nghĩa:

exawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang exawatt

Btu (IT)/giờ [Btu/h] exawatt [EW]
0.01 Btu/h 0.000000 EW
0.10 Btu/h 0.000000 EW
1 Btu/h 0.000000 EW
2 Btu/h 0.000000 EW
3 Btu/h 0.000000 EW
5 Btu/h 0.000000 EW
10 Btu/h 0.000000 EW
20 Btu/h 0.000000 EW
50 Btu/h 0.000000 EW
100 Btu/h 0.000000 EW
1000 Btu/h 0.000000 EW

Cách chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang exawatt

1 Btu/h = 0.000000 EW

1 EW = 3412141632804533248 Btu/h

Ví dụ

Convert 15 Btu/h to EW:
15 Btu/h = 15 × 0.000000 EW = 0.000000 EW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác